000 | 01241nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102353 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184442.0 | ||
008 | 101207s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113343 | ||
039 | 9 |
_a201608171755 _byenh _c201502081047 _dVLOAD _c201406161610 _dbactt _y201012071440 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92209 _bNG-L(2) 1976 _214 |
090 |
_a895.92209 _bNG-L(2) 1976 |
||
094 | _a83.3(1)4 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Lộc, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ 18 nửa đầu thế kỷ 19. _nTập 2 / _cNguyễn Lộc |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1976 |
||
300 | _a416 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aThế kỷ 18-19 | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02094 | ||
928 | _aVN-ĐV/02361-62,02822-23 | ||
928 |
_aVV-D2/01786-87 _bVV-M2/11374 |
||
928 | _abVV-M4/03421-27 | ||
942 | _c14 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn _cNgành văn học |
||
999 |
_c343295 _d343295 |