000 | 01250nam a2200361 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102354 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184442.0 | ||
008 | 1012071106s vm a 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113344 | ||
039 | 9 |
_a201502081047 _bVLOAD _y201012071440 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bĐI-L 2006 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bĐI-L 2006 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Trọng Lạc | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong cách học tiếng Việt / _cĐinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 | _a319 tr. | ||
505 | _aMở đầu về phong cách học - Các phong cách chức năng của hoạt động lời nói trong tiếng Việt - Ngôn ngữ nghệ thuật - Các phương tiện tu từ và các biện pháp tu từ của tiếng Việt -- Một số vấn đề về nghiên cứu và giảng dạy phong cách học -- Giản yếu | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thái Hoà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aTống Quỳnh Phương | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343296 _d343296 |