000 00997nam a2200349 a 4500
001 vtls000102422
003 VRT
005 20240802184443.0
008 101207s2008 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU090113413
039 9 _a201808131135
_bmetri1
_c201610101022
_dbactt
_c201502081049
_dVLOAD
_y201012071442
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a332.155
_bNG-K 2008
_223
090 _a332.1
_bNG-K 2008
100 1 _aNguyễn, Minh Kiều
245 1 0 _aThanh toán quốc tế :
_bthị trường ngoại hối & các giao dịch ngoại hối /
_cNguyễn Minh Kiều
260 _aTp. HCM. :
_bThống kê,
_c2008
300 _a421 tr.
653 _aNgân hàng thương mại
653 _aThanh toán quốc tế
653 _aThị trường
653 _aTỷ giá
653 _aXuất nhập khẩu
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aGT
942 _c1
999 _c343307
_d343307