000 | 01005nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102423 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184443.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090113414 | ||
039 | 9 |
_a201502081049 _bVLOAD _c201211070840 _dhoant_tttv _y201012071442 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.597 _bGIA(1) 2009 _214 |
||
090 |
_a346.597 _bGIA(1) 2009 |
||
110 | 1 | _aTrường Đại học Luật Hà Nội | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình luật thương mại. _nTập 1 / _cTrường Đại học Luật Hà Nội |
250 | _aTái bản lần 5. | ||
260 |
_aH. : _bCAND, _c2009 |
||
300 | _a499 tr. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aHợp tác xã | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aPháp luật cạnh tranh | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343308 _d343308 |