000 | 01130nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102467 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184443.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113458 | ||
039 | 9 |
_a201708031148 _byenh _c201610101104 _dbactt _c201502081049 _dVLOAD _y201012071443 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.5 _bBAI 2009 _223 |
090 |
_a338.5 _bBAI 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập kinh tế vi mô chọn lọc : _btheo giáo trình Kinh tế học vi mô. Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế / _cCb. : Phạm Văn Minh ; Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn. |
250 | _aTái bản lần 2. | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aKinh tế sản xuất | ||
653 | _aKinh tế vĩ mô | ||
700 | 1 | _aHồ, Đình Bảo | |
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Minh, _echủ biên. |
|
700 | 1 | _aĐàm, Thái Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343315 _d343315 |