000 | 01213nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102496 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184443.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113489 | ||
039 | 9 |
_a201808151543 _bhaultt _c201604281114 _dhaultt _c201502081050 _dVLOAD _c201411241131 _dnbhanh _y201012071444 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a543 _bTU-N(1) 2009 _214 |
090 |
_a543 _bTU-N(1) 2009 |
||
100 | 1 |
_aTừ, Vọng Nghi, _d1941-2015 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá học phân tích. _nPhần 1, _pcơ sở lý thuyết các phương pháp hóa học phân tích / _cTừ Vọng Nghi |
250 | _aIn lần 4. | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a319 tr. | ||
650 | 0 | _aDung dịch | |
650 | 0 | _aHóa phân tích | |
650 | 0 | _aPhương pháp hóa học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042411&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02632&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343319 _d343319 |