000 | 01189nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102503 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184443.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113496 | ||
039 | 9 |
_a201808141718 _bbactt _c201703311011 _dbactt _c201703310857 _dbactt _c201504270141 _dVLOAD _y201012071444 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7 _bLU-H 2009 _223 |
090 |
_a363.7 _bLU-H 2009 |
||
100 | 1 |
_aLưu, Đức Hải, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở khoa học môi trường / _cLưu Đức Hải |
250 | _aIn lần 6. | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a232 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aQuản lý môi trường | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental sciences | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042413&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02642&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343323 _d343323 |