000 | 00915nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102547 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184443.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113540 | ||
039 | 9 |
_a201708031127 _bhaianh _c201708031126 _dhaianh _c201703291455 _dbactt _c201502081051 _dVLOAD _y201012071444 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a368.0071 _bGIA 2008 _223 |
090 |
_a368.0071 _bGIA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình bảo hiểm / _cCb. : Nguyễn Văn Định |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2008 |
||
300 | _a518 tr. | ||
653 | _aAn sinh xã hội | ||
653 | _aBảo hiểm | ||
653 | _aBảo hiểm xã hội | ||
653 | _aBảo hiểm y tế | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Định | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343328 _d343328 |