000 | 00988nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102568 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184443.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113561 | ||
039 | 9 |
_a201809141228 _byenh _c201703221511 _dhaultt _c201502081051 _dVLOAD _y201012071445 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bNG-G 2008 _223 |
090 |
_a657 _bNG-G 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Phú Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán tài chính : _blý thuyết - bài tập có lời giải / _cNguyễn Phú Giang |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2008 |
||
300 | _a517 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aHạch toán tài sản | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán tài chính | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343334 _d343334 |