000 | 01003nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102624 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184443.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113617 | ||
039 | 9 |
_a201708031045 _byenh _c201610101059 _dbactt _c201502081052 _dVLOAD _y201012071446 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332 _bBU-Y 2009 _223 |
090 |
_a332 _bBU-Y 2009 |
||
100 | 1 | _aBùi, Kim Yến | |
245 | 1 | 0 |
_aThị trường tài chính : _blý thuyết & thực hành ứng dụng cho thị trường Việt Nam / _cBùi Kim Yến, Nguyễn Minh Kiều |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a506 tr. | ||
653 | _aKinh tế học tài chính | ||
653 | _aThị trường tiền tệ | ||
653 | _aThị trường tài chính | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Kiều | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343341 _d343341 |