000 | 00912nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102636 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184443.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090113629 | ||
039 | 9 |
_a201701120947 _bbactt _c201502081052 _dVLOAD _y201012071446 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.7 _bHO-C 2009 _223 |
090 |
_a333.7 _bHO-C 2009 |
||
100 | 1 |
_aHoàng, Xuân Cơ, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế môi trường / _cHoàng Xuân Cơ |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế môi trường | ||
653 | _aMôi trường | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343345 _d343345 |