000 | 00858nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102640 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184443.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113633 | ||
039 | 9 |
_a201703291456 _bbactt _c201502081052 _dVLOAD _y201012071446 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0076 _bBU-H 2009 _223 |
090 |
_a512.0076 _bBU-H 2009 |
||
100 | 1 | _aBùi, Huy Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập đại số đại cương / _cBùi Huy Hiền |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a283 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343349 _d343349 |