000 | 01055nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102642 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184443.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090113635 | ||
039 | 9 |
_a201502081052 _bVLOAD _c201410271543 _dyenh _c201406201114 _dnbhanh _y201012071447 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a410 _bVU-N 2009 _214 |
||
090 |
_a410 _bVU-N 2009 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Đức Nghiệu, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học / _cCb. : Vũ Đức Nghiệu ; Nguyễn Văn Hiệp |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a400 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgôn ngữ học đại cương | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Hiệp, _d1964- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045130&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_m2_24942&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343351 _d343351 |