000 | 01049nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102752 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184444.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090113749 | ||
039 | 9 |
_a201502081053 _bVLOAD _y201012071448 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bLU-B(2) 2008 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bLU-B(2) 2008 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập vật lý đại cương : _bdùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải. _nTập 2, _pđiện - dao động - sóng / _cLương Duyên Bình ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 15 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐiện từ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343363 _d343363 |