000 | 00808nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102811 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184444.0 | ||
008 | 101206s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113810 | ||
039 | 9 |
_a201809170946 _bhaianh _c201809131721 _dhaianh _c201609301113 _dhaianh _c201504270141 _dVLOAD _y201012071448 _zVLOAD |
|
082 | 1 | 4 |
_a808.042 _214 |
090 |
_a808.042 _NG-K 1996 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Khánh-- | |
245 | 1 | 0 |
_aLuận Anh văn : _bEnglish composition / _cNguyễn Xuân Khánh |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c1996 |
||
300 | _a293tr. | ||
650 | 0 |
_aEnglish language _xRhetoric |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xTu từ học |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343367 _d343367 |