000 | 00804nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103038 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184444.0 | ||
008 | 101207s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090114039 | ||
039 | 9 |
_a201603241717 _byenh _c201502081055 _dVLOAD _y201012071451 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bTO-N 1996 _214 |
090 |
_a895.922334 _bTO-N 1996 |
||
100 | 1 |
_aTôn, Ái Nhân, _d1943- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười con gái năm xưa : _btập truyện / _cTôn Ái Nhân |
260 |
_aH. : _bCAND, _c1996 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343372 _d343372 |