000 | 00848nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103043 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184444.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114044 | ||
039 | 9 |
_a201502081055 _bVLOAD _y201012071451 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a610 _214 |
||
110 | 1 | _aHội y học cổ truyền Việt Nam | |
245 | 1 | 0 | _aTạp chí |
260 |
_aH., _c1996 - 2000. |
||
300 | _c26 cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _aSố 309 (2000) | ||
500 | _aMô tả dựa trên số 309, 2000 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aY học cổ truyền | ||
785 | 0 | 0 | _tTạp chí Đông y |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c343373 _d343373 |