000 | 00855nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103059 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184444.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114060 | ||
039 | 9 |
_a201502081055 _bVLOAD _y201012071451 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.8 _bMNI 2008 _214 |
||
090 |
_a891.8 _bMNI 2008 |
||
100 | 1 | _aMniszek, Helena | |
245 | 1 | 0 |
_aCon hủi : _btiểu thuyết / _cHelena Mniszek ; Ngd. : Hữu Dũng |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2008 |
||
300 | _a605 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Ba Lan | ||
700 | 0 |
_aHữu Dũng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343379 _d343379 |