000 | 00815nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103080 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184444.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090114082 | ||
039 | 9 |
_a201609281112 _bhaianh _c201504270141 _dVLOAD _c201502081055 _dVLOAD _y201012071451 _zVLOAD |
|
082 | 1 | 4 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2001 _214 |
090 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2001 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lý đại cương. _nTập 2, _pĐiện - Dao động, Sóng : _bdùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / _cLương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a340 tr. | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343392 _d343392 |