000 | 01015nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103092 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184444.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090114096 | ||
039 | 9 |
_a201711061501 _bhaianh _c201710251522 _dyenh _c201502081055 _dVLOAD _y201012071451 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7041 _bPH-T 2009 _214 |
090 |
_a959.7041 _bPH-T 2009 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Hồng Tung, _d1963- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNội các Trần Trọng Kim - Bản chất, vai trò và vị trí lịch sử = _bThe Tran Trong Kim's cabinet - Nature, historic role and position / _cPhạm Hồng Tung |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2009 |
||
300 | _a375 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aChính phủ |
650 | 0 | 0 | _aCách mạng tháng Tám |
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aNội các |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343404 _d343404 |