000 | 00937nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103093 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184444.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114097 | ||
039 | 9 |
_a201502081055 _bVLOAD _c201406031046 _dyenh _c201406031046 _dyenh _c201406031044 _dyenh _y201012071451 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bVU-G 2009 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bVU-G 2009 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Minh Giang, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử Việt Nam truyền thống và hiện đại / _cVũ Minh Giang |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a530 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử hiện đại | ||
653 | _aTruyền thống | ||
653 | _aVăn hóa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343405 _d343405 |