000 00840nam a2200337 4500
001 vtls000103132
003 VRT
005 20240802184445.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU090114136
039 9 _a201502081056
_bVLOAD
_y201012071452
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a895.922134
_bBU-G(BUI) 2008
_214
090 _a895.922134
_bBU-G(BUI) 2008
245 0 0 _aBùi Giáng
260 _aH. :
_bLao động,
_c2008
300 _a571 tr.
600 1 _aBùi, Giáng,
_d1926-
653 _aPhê bình văn học
653 _aThơ
653 _aVăn học Việt Nam
700 1 _aĐoàn, Tử Huyến,
_echủ biên
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c343422
_d343422