000 | 01120nas a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103134 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184445.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114138 | ||
039 | 9 |
_a201502081056 _bVLOAD _c201106071517 _dstaff _y201012071452 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.8 _bVAN _214 |
||
090 |
_a305.8 _bVAN |
||
110 | 1 | _aHội Nhà văn Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn nghệ dân tộc thiểu số và miền núi / _cHội nhà văn Việt Nam |
246 | _aVăn nghệ dân tộc thiểu số & miền núi | ||
260 |
_aH., _c2002-2004 |
||
300 | _c28 cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _aSố 1(77) (2002) | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số 1(77), 2002 | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aMiền núi | ||
653 | _aVăn nghệ | ||
780 | 0 | 0 | _tVăn nghệ dân tộc và miền núi |
785 | 0 | 0 | _tVăn nghệ dân tộc |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c343424 _d343424 |