000 00937nas a2200337 4500
001 vtls000103137
003 VRT
005 20240802184445.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU090114141
039 9 _a201502081056
_bVLOAD
_c201106071520
_dstaff
_y201012071452
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a301
_214
110 1 _aCơ quan TW của UBBV và chăm sóc trẻ em
245 1 0 _aVì trẻ thơ /
_cCơ quan TW của UBBV và chăm sóc trẻ em
260 _aH.,
_c1999 - 2002
300 _c28.5 cm
310 _aHàng tháng
362 _aSố 132 - 133 (1, 2 - 2002)
500 _aMô tả dựa trên : Số 132 - 133, tháng 1 và 2 năm 2002
653 _aTrẻ em
785 0 0 _tGia đình và trẻ em
900 _aTrue
911 _aLê Thị Thanh Hậu
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c9
999 _c343427
_d343427