000 | 00928nas a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103171 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184445.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114177 | ||
039 | 9 |
_a201502081056 _bVLOAD _c201106081115 _dstaff _y201012071452 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a621.38 | ||
245 | 1 | 0 |
_aFan máy tính / _cHội Vô tuyến điện tử Việt Nam |
260 | _cTháng 8, 2007-2008. | ||
300 | _c26 cm | ||
310 | _aHàng tuần | ||
362 | _aSố 4 bộ mới (87-1) | ||
500 | _aMô tả dựa trên số 4-2007 | ||
653 | _aMáy tính | ||
653 | _aVô tuyến điện tử | ||
710 | 1 | _aHội Vô tuyến Điện tử Việt Nam | |
785 | 0 | 0 | _tĐiện tử tiêu dùng |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c343447 _d343447 |