000 | 00932nas a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103180 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184445.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114186 | ||
039 | 9 |
_a201502081056 _bVLOAD _c201106081424 _dstaff _y201012071452 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a778 _214 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghệ thuật thứ bảy / _cHội Điện ảnh Việt Nam |
260 | _c1996-1998. | ||
300 | _c26 cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _aSố 1(143) tháng 4-1996-1998. | ||
500 | _aMô tả dựa trên số 1-1996 | ||
653 | _aDiễn viên | ||
653 | _aPhim | ||
653 | _aĐiện ảnh | ||
710 | 1 | _aHội Điện ảnh Việt Nam | |
785 | 0 | 0 | _tNghệ thuật điện ảnh |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c343453 _d343453 |