000 | 00958nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103181 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184445.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114187 | ||
039 | 9 |
_a201809241139 _bhaianh _c201502081056 _dVLOAD _y201012071452 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.8 _bTRA 2008 _214 |
||
090 |
_a658.8 _bTRA 2008 |
||
100 | 1 | _aTracy, Brian | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh doanh bằng tâm lý / _cBrian Tracy ; Ngd. : Huyền Trang |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2008 |
||
300 | _a296 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản lý kinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý tiếp thị | |
650 | 0 | _aTâm lý | |
650 | 0 |
_aMarketing _xManagement |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 |
_aHuyền Trang, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343454 _d343454 |