000 | 00876nas a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103182 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184445.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114188 | ||
039 | 9 |
_a201502081056 _bVLOAD _c201106081358 _dstaff _y201012071452 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320 _214 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTạp chí nghiên cứu / _cHọc viện Nguyễn Ái Quốc |
260 |
_aH., _c1984-1988. |
||
300 |
_a12 tập ; _c26 cm |
||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _a1/1988 | ||
653 | _aChính trị học | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
710 | 1 | _aHọc viện Nguyễn Ái Quốc | |
785 | 0 | 0 | _tNghiên cứu lý luận |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c343455 _d343455 |