000 | 01014nas a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103195 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184445.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | _a8608-3298 | ||
035 | _aVNU090114202 | ||
039 | 9 |
_a201504270141 _bVLOAD _c201502081057 _dVLOAD _c201106071556 _dstaff _y201012071453 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.46 _bBIE _214 |
||
090 |
_a551.46 _bBIE |
||
110 | 1 | _aCơ quan TW của hội KH-KT biển Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aBiển = _bOcean Magazine / _cCơ quan TW của hội KH-KT biển Việt Nam |
260 |
_aH., _c1993- |
||
300 | _c29 cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _aSố 33 (1997)- | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số 33, tháng 9 / 1997 | ||
653 | _aBiển | ||
653 | _aKhoa học biển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c343466 _d343466 |