000 | 00895nas a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103196 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184445.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | _a0866-8515 | ||
035 | _aVNU090114203 | ||
039 | 9 |
_a201106071602 _bstaff _y201012071453 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a331 _bTAP _214 |
||
090 |
_a331 _bTAP |
||
110 | 1 | _aTổng Liên đoàn Lao động Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aTạp chí Bảo hộ lao động / _cTổng liên đoàn lao động Việt Nam |
260 |
_aH., _c2002- |
||
300 | _c26 cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _aSố 1 (2002) | ||
500 | _aMô tả dựa trên : Số 1, 2002 | ||
653 | _aLao động | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c343467 _d343467 |