000 | 01011nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103234 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114245 | ||
039 | 9 |
_a201502081057 _bVLOAD _y201012071453 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.01 _bCHI 2009 _214 |
||
090 |
_a320.01 _bCHI 2009 |
||
110 | 1 |
_aHọc viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. _bViện Chính trị học |
|
245 | 1 | 0 |
_aChính trị học : _bnhững vấn đề lý luận và thực tiễn / _cHọc viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Chính trị học |
260 |
_aH. : _bCTHC, _c2009 |
||
300 | _a458 tr. | ||
653 | _aChính trị học | ||
653 | _aThể chế chính trị | ||
653 | _aTư tưởng chính trị | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343478 _d343478 |