000 | 01133nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103254 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114265 | ||
039 | 9 |
_a201809101709 _byenh _c201502081057 _dVLOAD _y201012071453 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bDAR 2009 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bDAR 2009 |
||
100 | 1 | _aDarnil, Sylvain | |
245 | 1 | 0 |
_a<80=Tám mươi> người làm thay đổi thế giới : _bkinh doanh sạch và lợi nhuận lâu dài / _cSylvain Darnil, Mathieu Le Roux ; Người dịch : Nguyễn Hồi Thủ |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2009 |
||
300 | _a366 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồi Thủ, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aRoux, Mathieu Le | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343482 _d343482 |