000 | 00937nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103286 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114297 | ||
039 | 9 |
_a201502081058 _bVLOAD _c201406131250 _dbactt _c201406131236 _dbactt _y201012071454 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.47059 _bQUA 2008 _214 |
||
090 |
_a327.47059 _bQUA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuan hệ Nga - ASEAN trong những thập niên đầu thế kỷ XXI / _cChủ biên : Nguyễn Quang Thuấn |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2008 |
||
300 | _a375 tr. | ||
653 | _aASEAN | ||
653 | _aNga | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Thuấn, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343488 _d343488 |