000 | 00864nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103329 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114340 | ||
039 | 9 |
_a201502081058 _bVLOAD _y201012071454 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9 _bTH-C 2009 _214 |
||
090 |
_a495.9 _bTH-C 2009 |
||
100 | 1 | _aThái, Văn Chải | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu chữ viết cổ trên bia ký ở Đông Dương / _cThái Văn Chải |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2009 |
||
300 | _a355 tr. | ||
653 | _aBia ký | ||
653 | _aChữ viết | ||
653 | _aNghiên cứu chữ viết | ||
653 | _aĐông Dương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343496 _d343496 |