000 | 00847nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103376 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114387 | ||
039 | 9 |
_a201502081059 _bVLOAD _y201012071455 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.1 _bNG-T 2008 _214 |
||
090 |
_a915.1 _bNG-T 2008 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thế Tăng, _d1940-2000 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột chặng đường nghiên cứu Trung Quốc / _cNguyễn Thế Tăng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2008 |
||
300 | _a467 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu Trung Quốc | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343500 _d343500 |