000 | 00885nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103406 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114417 | ||
039 | 9 |
_a201502081059 _bVLOAD _y201012071455 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a100 _bVU-H 2008 _214 |
||
090 |
_a100 _bVU-H 2008 |
||
100 | 1 | _aVũ, Gia Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aCon người Việt Nam với triết học Đông Tây / _cVũ Gia Hiền |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2008 |
||
300 | _a667 tr. | ||
653 | _aCon người Việt Nam | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Phương Tây | ||
653 | _aTriết học phương Đông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343503 _d343503 |