000 | 00923nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103434 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114445 | ||
039 | 9 |
_a201808311652 _bbactt _c201502081100 _dVLOAD _y201012071455 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a361 _bHET 2008 _214 |
||
090 |
_a361 _bHET 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống an sinh xã hội của EU và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam / _cCb. : Đinh Công Tuấn |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2008 |
||
300 | _a231 tr. | ||
650 | 0 | _aAn sinh xã hội | |
650 | 0 | _aLiên minh Châu Âu | |
650 | 0 | _aSocial security | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 |
_aĐinh, Công Tuấn, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343507 _d343507 |