000 | 00915nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103453 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184446.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114464 | ||
039 | 9 |
_a201502081100 _bVLOAD _y201012071455 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bMOT(1) 2009 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bMOT(1) 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<1000=Một ngàn> câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội. _nTập 1 / _cCb. : Nguyễn Hải Kế |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c2009 |
||
300 | _a374 tr. | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aLịch sử văn hóa | ||
653 | _aThăng Long | ||
653 | _aVăn hóa | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hải Kế, _d1954-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343512 _d343512 |