000 | 01036nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103553 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184447.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114567 | ||
039 | 9 |
_a201502081102 _bVLOAD _c201411241024 _dnbhanh _y201012071457 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bLE-T 2009 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bLE-T 2009 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Thông | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân loại bài tập vật lí 11 : _bcơ bản - nâng cao (Theo từng bài học ở trường phổ thông) / _cLê Văn Thông |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aVật lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042452&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02559&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343542 _d343542 |