000 | 01043nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103555 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184447.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114569 | ||
039 | 9 |
_a201502081102 _bVLOAD _c201411241028 _dnbhanh _y201012071457 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a807 _bHOC(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a807 _bHOC(2) 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHọc tốt ngữ văn 12 : _bchương trình chuẩn. _nTập 2 / _cCb. : Lê Anh Xuân |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a150 tr. | ||
653 | _aKỹ năng làm văn | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aNgữ văn | ||
700 | 1 |
_aLê, Anh Xuân, _echủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042453&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02560&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343543 _d343543 |