000 | 01246nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184447.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114597 | ||
039 | 9 |
_a201808221614 _bbactt _c201502081102 _dVLOAD _c201411241045 _dnbhanh _y201012071457 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a628.1 _bNG-T 2009 _214 |
||
090 |
_a628.1 _bNG-T 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quý Thường | |
245 | 1 | 0 |
_aHazard bản chất - xử lý : _bsách chuyên khảo với 133 hình, 17 bảng / _cNguyễn Quý Thường |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a179 tr. | ||
650 | 0 | _aChất thải | |
650 | 0 | _aHazard | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aXử lý chất thải | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042468&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02575&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343556 _d343556 |