000 | 01052nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103605 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184447.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114620 | ||
039 | 9 |
_a201809070935 _bhaianh _c201502081102 _dVLOAD _c201411241101 _dnbhanh _y201012071457 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a301 _bLE-H 2009 _214 |
||
090 |
_a301 _bLE-H 2009 |
||
100 | 1 | _aLê, Ngọc Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aXã hội học giáo dục : _bsách chuyên khảo / _cLê Ngọc Hùng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aXã hội học giáo dục | |
650 | 0 | _aEducational sociology | |
650 | 0 | _aSociology. | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042485&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02593&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343571 _d343571 |