000 | 01128nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103607 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184447.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114622 | ||
039 | 9 |
_a201808161614 _bhaultt _c201502081102 _dVLOAD _c201411241102 _dnbhanh _y201012071458 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540.71 _bĐA-T(1) 2009 _214 |
||
090 |
_a540.71 _bĐA-T(1) 2009 |
||
100 | 1 | _aĐào, Đình Thức | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học đại cương. _nTập 1, _pTừ lý thuyết đến ứng dụng / _cĐào Đình Thức |
250 | _aIn lần 9 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a304 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aHóa học đại cương | |
650 | 0 | _aChemistry | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042487&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02595&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343572 _d343572 |