000 | 01338nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103613 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184447.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114628 | ||
039 | 9 |
_a201502081102 _bVLOAD _c201411241106 _dnbhanh _y201012071458 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _bHUO 2009 _214 |
||
090 |
_a510.76 _bHUO 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập Đại số và Giải tích 11 : _btóm tắt lý thuyết, bài tập căn bản, câu hỏi trắc nghiệm / _cChủ biên: Nguyễn Văn Lộc ; Trần Quang Tài, ... |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a160 tr. | ||
653 | _aCâu hỏi trắc nghiệm | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aĐại số | ||
700 | 1 | _aLê, Ngọc Hải | |
700 | 1 | _aMai, Xuân Đông | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Lộc, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aTrần, Quang Tài | |
700 | 1 | _aTrịnh, Minh Lâm | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042493&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02601&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343576 _d343576 |