000 | 00843nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103666 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184448.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114683 | ||
039 | 9 |
_a201502081103 _bVLOAD _y201012071458 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332 _bTOA 2008 _214 |
||
090 |
_a332 _bTOA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aToán tài chính : _bhệ thống lý thuyết - bài tập - bài giải / _cCb. : Bùi Hữu Phước |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2008 |
||
300 | _a231 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aToán tài chính | ||
700 | 1 |
_aBùi, Hữu Phước, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343609 _d343609 |