000 | 01244nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103667 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184448.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114684 | ||
039 | 9 |
_a201502081103 _bVLOAD _c201411241647 _dnbhanh _y201012071458 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a372.7 _bBON 2009 _214 |
||
090 |
_a372.7 _bBON 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<45=Bốn mươi lăm> bộ đề bài tập trắc nghiệm Toán 5 : _b900 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải / _cNguyễn Đức Tấn, ... |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a228 tr. | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aLớp 5 | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Hòa | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Tấn | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Kim Cương | |
700 | 1 | _aTô, Thị Yến | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042535&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02650&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343610 _d343610 |