000 | 01084nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103671 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184448.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114688 | ||
039 | 9 |
_a201507151553 _bnbhanh _c201502081103 _dVLOAD _y201012071458 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a550 _bTO-T 2009 _214 |
||
090 |
_a550 _bTO-T 2009 |
||
100 | 1 |
_aTống, Duy Thanh, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử tiến hoá trái đất : _bđịa sử / _cTống Duy Thanh |
250 | _aIn lần 2 (Chỉnh sửa, bổ sung và cập nhật tài liệu mới) | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a339 tr. | ||
653 | _aLịch sử tiến hóa | ||
653 | _aTrái đất | ||
653 | _aĐịa sử | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042537&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02652&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343611 _d343611 |