000 | 00968nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103715 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184449.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114734 | ||
039 | 9 |
_a201809181610 _bhaultt _c201502081104 _dVLOAD _y201012071459 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4 _bNG-D 2009 _214 |
||
090 |
_a658.4 _bNG-D 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aKhởi nghiệp kế hoạch kinh doanh / _cNguyễn Văn Dung |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2009 |
||
300 | _a394 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKhởi nghiệp | |
650 | 0 | _aKế hoạch kinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aBusiness planning. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343631 _d343631 |