000 | 01279nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103850 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184449.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090114880 | ||
039 | 9 |
_a201609081010 _byenh _c201609070910 _dnbhanh _c201507151556 _dnbhanh _c201502081105 _dVLOAD _y201012071501 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a515 _bTR-L(3) 2009 _214 |
090 |
_a515 _bTR-L(3) 2009 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Đức Long, _d1945- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giải tích. _nTập 3, _pTích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / _cTrần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
250 | _aIn lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a209 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aGiải tích _vGiáo trình |
650 | 1 | 7 | _aTích phân |
700 | 1 |
_aHoàng, Quốc Toàn, _d1945- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Sang | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042557&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02671&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343650 _d343650 |