000 | 01055nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103853 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184449.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090114884 | ||
039 | 9 |
_a201608091311 _bhaianh _c201502081105 _dVLOAD _c201406251509 _dnbhanh _y201012071501 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7 _bĐAI(3) 2009 _214 |
090 |
_a959.7 _bĐAI(3) 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐại cương lịch sử Việt Nam. _nTập 3, _p1945 - 2005 / _cCb. : Lê Mậu Hãn ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |
250 | _aTái bản lần 12 có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a355 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ 1945-2005 | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Thư, _d1940- |
|
700 | 1 | _aTrần, Bá Đệ | |
700 |
_aLê, Mậu Hãn, _d1935-, _eChủ biên |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343652 _d343652 |